汉越语言文化中春、夏、秋、冬的隐喻意义对比研究 = Nghiên cứu đối chiếu ý nghĩa ẩn dụ của Xuân, Hạ, Thu, Đông trong ngôn ngữ văn hoá Trung Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
中越两国自古代时已经观察宇宙的运行,认识到太阳与月球的运行周 期对天气、气候都有巨大的影响,发现气候变化也带动着动植物生长规 律,最重要的是气候直接影响到农业生产,尤其是水稻和庄稼的生长。这 点就决定农业生产丰收与否的主要因素,从而决定能否解决社会上“吃” 的问题。过去,在生产力低下,科学技术尚未发展的社会背景中,人们年 年都要面对着水灾、旱灾、瘟疫等众多的灾害,而大自然界显得更加神 秘。因而产生民间信仰以及丰富的信仰文化活动。这些社会观念在一定的...
Saved in:
主要作者: | Phạm, Ngọc Hà |
---|---|
其他作者: | Phạm, Ngọc Hàm |
格式: | Theses and Dissertations |
語言: | Chinese |
出版: |
2019
|
主題: | |
在線閱讀: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/65956 |
標簽: |
添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
|
機構: | Vietnam National University, Hanoi |
語言: | Chinese |
相似書籍
-
Ngôn ngữ văn hóa và ngôn ngữ văn chương
由: Nguyễn Thiện Giáp
出版: (2017) -
现代汉语贬义词褒用现象及其越译问题研究 = Nghiên cứu hiện tượng sử dụng từ mang nghĩa xấu với ý nghĩa tốt trong tiếng Hán hiện đại và phương pháp dịch Hán Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài: 82202
由: Bùi, Thị Ngọc Phương
出版: (2019) -
汉语军事成语的研究及其在非军事领域中的应用 = Nghiên cứu thành ngữ quân sự tiếng Hán và ứng dụng vào một số lĩnh vực phi quân sự. Luận văn ThS. Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài: 82202
由: Nguyễn, Đình Hoàn
出版: (2019) -
汉、越语空间范畴认知对比研究 : Nghiên cứu đối chiếu tri nhận về phạm trù không gian trong tiếng Hán và tiếng Việt. Luận án TS. Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài: 92202
由: Trần, Minh Văn
出版: (2019) -
Chức năng biểu cảm của ngôn ngữ văn xuôi của Tự lực văn đoàn (Trường hợp Nhất Linh) : Luận văn ThS. Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài: 602202
由: Nguyễn, Thị Thu Trang
出版: (2018)