日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)

Thành ngữ là một trong những đơn vị ngôn ngữ cơ bản trong hệ thống các đơn vị ngôn ngữ. Thành ngữ xuất hiện và luôn gắn liền trong đời sống sinh hoạt hàng ngày, do đó trong thành ngữ thường phản ánh nét văn hóa, phong tục, cách nghĩ của con người. Thành ngữ xét theo trường từ vựng, có thể chia thành...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hồ, Thị Hoài Nam
Other Authors: Ngô, Minh Thủy
Format: Theses and Dissertations
Language:Japanese
Published: 2020
Subjects:
Online Access:http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/73098
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
Institution: Vietnam National University, Hanoi
Language: Japanese
id oai:112.137.131.14:VNU_123-73098
record_format dspace
spelling oai:112.137.131.14:VNU_123-730982020-03-19T06:13:20Z 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt) Hồ, Thị Hoài Nam Ngô, Minh Thủy ĐHQGHN - Trường Đại học Ngoại ngữ Tiếng Việt -- Thành ngữ Ngôn ngữ học so sánh -- Tiếng Nhật và tiếng Việt Tiếng Nhật -- Thành ngữ 495.181 Thành ngữ là một trong những đơn vị ngôn ngữ cơ bản trong hệ thống các đơn vị ngôn ngữ. Thành ngữ xuất hiện và luôn gắn liền trong đời sống sinh hoạt hàng ngày, do đó trong thành ngữ thường phản ánh nét văn hóa, phong tục, cách nghĩ của con người. Thành ngữ xét theo trường từ vựng, có thể chia thành hai nhóm lớn là từ chỉ những yếu tố thuộc thế giới tự nhiên (từ chỉ con vật, từ chỉ thực vật, từ chỉ con số, từ chỉ màu sắc…) và từ chỉ những yếu tố thuộc thế giới con người (từ chỉ bộ phận cơ thể, từ chỉ các hoạt động, tư duy của con người…). Tương tự các ngôn ngữ khác, tiếng Nhật và tiếng Việt có số lượng thành ngữ phong phú và được sử dụng nhiều trong văn học và giao tiếp hàng ngày... Ngôn ngữ Nhật Bản 2020-03-19T06:08:07Z 2020-03-19T06:08:07Z 2017 Thesis Hồ, T. H. N. (2017). 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt). 修士論文, ハノイ国家大学 [Luận văn thạc sỹ, Đại học Quốc gia Hà Nội] 602202 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/73098 HO-N ja 74 tr. application/pdf
institution Vietnam National University, Hanoi
building VNU Library & Information Center
country Vietnam
collection VNU Digital Repository
language Japanese
topic Tiếng Việt -- Thành ngữ
Ngôn ngữ học so sánh -- Tiếng Nhật và tiếng Việt
Tiếng Nhật -- Thành ngữ
495.181
spellingShingle Tiếng Việt -- Thành ngữ
Ngôn ngữ học so sánh -- Tiếng Nhật và tiếng Việt
Tiếng Nhật -- Thành ngữ
495.181
Hồ, Thị Hoài Nam
日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)
description Thành ngữ là một trong những đơn vị ngôn ngữ cơ bản trong hệ thống các đơn vị ngôn ngữ. Thành ngữ xuất hiện và luôn gắn liền trong đời sống sinh hoạt hàng ngày, do đó trong thành ngữ thường phản ánh nét văn hóa, phong tục, cách nghĩ của con người. Thành ngữ xét theo trường từ vựng, có thể chia thành hai nhóm lớn là từ chỉ những yếu tố thuộc thế giới tự nhiên (từ chỉ con vật, từ chỉ thực vật, từ chỉ con số, từ chỉ màu sắc…) và từ chỉ những yếu tố thuộc thế giới con người (từ chỉ bộ phận cơ thể, từ chỉ các hoạt động, tư duy của con người…). Tương tự các ngôn ngữ khác, tiếng Nhật và tiếng Việt có số lượng thành ngữ phong phú và được sử dụng nhiều trong văn học và giao tiếp hàng ngày...
author2 Ngô, Minh Thủy
author_facet Ngô, Minh Thủy
Hồ, Thị Hoài Nam
format Theses and Dissertations
author Hồ, Thị Hoài Nam
author_sort Hồ, Thị Hoài Nam
title 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)
title_short 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)
title_full 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)
title_fullStr 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)
title_full_unstemmed 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)
title_sort 日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng nhật (so sánh với tiếng việt)
publishDate 2020
url http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/73098
_version_ 1680965833483878400