日本語における数字を表す言葉を使った慣用句‐ベトナム語との比較 = Thành ngữ có từ chỉ con số trong tiếng Nhật (So sánh với tiếng Việt)
Thành ngữ là một trong những đơn vị ngôn ngữ cơ bản trong hệ thống các đơn vị ngôn ngữ. Thành ngữ xuất hiện và luôn gắn liền trong đời sống sinh hoạt hàng ngày, do đó trong thành ngữ thường phản ánh nét văn hóa, phong tục, cách nghĩ của con người. Thành ngữ xét theo trường từ vựng, có thể chia thành...
Saved in:
Main Author: | Hồ, Thị Hoài Nam |
---|---|
Other Authors: | Ngô, Minh Thủy |
Format: | Theses and Dissertations |
Language: | Japanese |
Published: |
2020
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/73098 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
Language: | Japanese |
Similar Items
-
日本語の慣用句における使われた「一」から「十」までの数字の文化特徴―ベトナム語との対照 ベトナムにおける日本語の学習者用の数字を含む慣用句の教授法 日本語の数字を含む慣用句をベトナム語に直し方の提案
by: Nguyễn, Thị Thu Hương
Published: (2021) -
自然単語を含める日本語慣用句 = Thành ngữ tiếng Nhật có từ chỉ thiên nhiên
by: Đỗ, Thị Hà Vi
Published: (2020) -
「日本語に置ける色彩語の入った慣用句‐ベトナム語との対照‐」
by: Lê, Thị Hoa
Published: (2021) -
日本語の動詞による時間を表す表 = Động từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
by: Nguyễn, Thị Trang
Published: (2020) -
日本語におけるペット名に関する慣用句 の意味的特徴(ベトナム語の慣用句との対照)
by: Đàm, Thị Nga
Published: (2020)