2011 年日本語新語・流行語 = Từ mới -từ lưu hành trong tiếng nhật năm 2011
本稿では 2011 年新語・流行語の成立背景、歴史などを参考し、政治・社会・ 震災・文芸・スポーツなどからの面を分類した。同時に、 60 つの発表された 2011 年日本語新語・流行語の中では、トップテンを中心し、分析する。 2011 年 日本語新語・流行語を通じ、 2011 年日本の社会世相はどんなになったか指摘す る。また、 2011 年他の新語・流行語との違いを出し、日本語新語・流行語の特徴を引き出す。そして、ベトナム語における新語特徴を通し、類似点・相違点を理 解することができる。それに、今までの俗語が若者に流行語とし、使われてくることから考えると、ベトナム語新語・流行語の変化...
Saved in:
Main Author: | Trần, Thị Khuyên |
---|---|
Other Authors: | Trần, Thị Mỹ |
Format: | Final Year Project |
Language: | Japanese |
Published: |
2020
|
Subjects: | |
Online Access: | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/98726 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
Institution: | Vietnam National University, Hanoi |
Language: | Japanese |
Similar Items
-
英語に由来する日本語の外来語の学習 国家大学・外国語大学の二年生を対象として = Việc học từ ngoại lai có nguồn gốc tiếng Anh trong tiếng Nhật
by: Phạm, Xuân Hạnh
Published: (2020) -
色彩語 = Từ màu sắc
by: Lê, Thị Hoa
Published: (2020) -
日本語の流行語 ーベトナム語と対照ー = Ngôn ngữ lưu hành trong tiếng Nhật đối chiếu với tiếng Việt
by: Lê, Thị Dung
Published: (2020) -
数学用語日本語・ベトナム語との対照 = Từ dùng trong toán học đối chiếu giữa tiếng Nhật và tiếng Việt
by: Đào, Thanh Tùng
Published: (2020) -
格助詞に関するベトナム語を母語とする日本語学習者の誤用
by: Đinh, Thị Hồng Duyên
Published: (2020)